経畝織 [Kinh Mẫu Chức]

経畝織り [Kinh Mẫu Chức]

竪畝織 [Thụ Mẫu Chức]

たてうね織 [Chức]

たてうねおり

Danh từ chung

vải dệt gân dọc (vải)