経済研究所
[Kinh Tế Nghiên Cứu Sở]
けいざいけんきゅうじょ
けいざいけんきゅうしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
viện nghiên cứu kinh tế