経済界 [Kinh Tế Giới]

けいざいかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

thế giới kinh tế; giới tài chính; cộng đồng doanh nghiệp

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 経済界(けいざいかい)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: giới kinh tế, cộng đồng doanh nghiệp, thế giới kinh doanh
  • Ngữ vực: báo chí, kinh tế–chính trị, chính sách công
  • Biến thể gần nghĩa: 財界・ビジネス界・産業界

2. Ý nghĩa chính

Chỉ tổng thể các doanh nghiệp, nhà quản trị, hiệp hội doanh nghiệp và các tác nhân kinh tế nói chung – tức “giới kinh tế” với tư cách một chủ thể xã hội có tiếng nói và lợi ích chung.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 経済界 vs 財界: cả hai đều là “giới kinh tế/doanh nghiệp”; 財界 thường nhấn vào “giới tài chính/giới tư bản” sắc thái báo chí cổ điển hơn.
  • 経済界 vs ビジネス界: ビジネス界 mang tính khái quát đời thường; 経済界 dùng nhiều trong báo chí, chính sách.
  • 経済界 vs 政界/学界: so sánh các “giới” khác: chính trị, học thuật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm phổ biến: 経済界の動向/経済界から反発・支持/経済界を代表する/経済界出身.
  • Trong tin tức: 経済界と政界の対話/連携/軋轢(va chạm) về cải cách, thuế, lao động.
  • Văn phong trang trọng, thiên về bình luận chính sách, phân tích thị trường lao động, đầu tư.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
財界đồng nghĩa gầngiới tài chính/kinh doanhSắc thái báo chí cổ điển.
ビジネス界gần nghĩagiới kinh doanhKhẩu ngữ/truyền thông đại chúng.
産業界liên quangiới công nghiệpNhấn hoạt động sản xuất.
政界đối chiếugiới chính trịThường đi cặp với 経済界.
学界đối chiếugiới học thuậtBối cảnh nghiên cứu/chính sách.
業界liên quanngành/nghềPhạm vi hẹp theo từng ngành.
民間liên quankhu vực tư nhânĐối lập với khu vực công.
労働界đối chiếugiới lao độngCác công đoàn, đại diện người lao động.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

経済: “kinh tế”; 界: “giới, thế giới, cộng đồng”. 経済界 = “giới kinh tế”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức Nhật, thấy “経済界” hãy hiểu đây là chủ thể tập thể có lập trường/ý kiến trước chính sách. Tùy tờ báo mà sắc thái có thể khác: có nơi thiên về tiếng nói doanh nghiệp lớn, nơi khác nhấn mạnh doanh nghiệp vừa và nhỏ.

8. Câu ví dụ

  • 経済界のリーダーたちが会談した。
    Các lãnh đạo giới kinh tế đã hội đàm.
  • 新制度に対して経済界から反発の声が上がる。
    Có ý kiến phản đối từ giới kinh tế đối với chế độ mới.
  • 彼は経済界出身の政治家だ。
    Anh ấy là chính trị gia xuất thân từ giới kinh tế.
  • 彼女は女性の経済界進出を牽引している。
    Cô ấy đang dẫn dắt sự tiến vào giới kinh tế của phụ nữ.
  • 今年の経済界の最大の関心事は賃上げだ。
    Mối quan tâm lớn nhất của giới kinh tế năm nay là tăng lương.
  • 経済界と政界の連携が注目される。
    Sự phối hợp giữa giới kinh tế và giới chính trị đang được chú ý.
  • 不祥事で経済界の信頼が揺らいだ。
    Do bê bối, niềm tin vào giới kinh tế bị lung lay.
  • 地方の経済界を活性化する施策が必要だ。
    Cần các chính sách kích hoạt giới kinh tế địa phương.
  • 経済界の動向を分析した報告書。
    Báo cáo phân tích xu hướng của giới kinh tế.
  • スタートアップは今や経済界の重要なプレーヤーだ。
    Startup nay đã là người chơi quan trọng của giới kinh tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 経済界 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?