経済界
[Kinh Tế Giới]
けいざいかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
thế giới kinh tế; giới tài chính; cộng đồng doanh nghiệp