経済成長率 [Kinh Tế Thành Trường Suất]
けいざいせいちょうりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

tỷ lệ tăng trưởng kinh tế

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今年ことし日本にほん経済けいざい成長せいちょうりつは0.7%をえるだろう。
Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Nhật Bản năm nay dự kiến sẽ vượt 0.7%.
日本にほん経済けいざい毎年まいとし5%以上いじょうりつ成長せいちょうつづけた。
Kinh tế Nhật Bản tiếp tục tăng trưởng với tỷ lệ hơn 5% mỗi năm.
たか貯蓄ちょちくりつ日本にほんたか経済けいざい成長せいちょうひとつの要因よういんにあげられる。それが豊富ほうふ投資とうし資金しきん存在そんざいすることを意味いみするからだ。
Tỷ lệ tiết kiệm cao được xem là một trong những yếu tố của sự tăng trưởng kinh tế cao của Nhật Bản vì nó tạo ra nguồn vốn đầu tư dồi dào.

Hán tự

Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Tế giải quyết (nợ, v.v.); giảm bớt (gánh nặng); hoàn thành; kết thúc; có thể tha thứ; không cần
Thành trở thành; đạt được
Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Suất tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy