1. Thông tin cơ bản
- Từ: 経済企画庁
- Cách đọc: けいざいきかくちょう
- Loại từ: Danh từ riêng (tên cơ quan nhà nước, đã giải thể)
- Thời kỳ: 1947–2001; sau đó chức năng chuyển sang 内閣府
- Lĩnh vực: chính sách kinh tế vĩ mô, thống kê, kế hoạch
2. Ý nghĩa chính
経済企画庁 là “Cơ quan Kế hoạch Kinh tế” của Nhật Bản, phụ trách lập kế hoạch, điều phối chính sách kinh tế vĩ mô, công bố 経済白書 và các dự báo, thống kê quan trọng. Năm 2001, cơ quan này được hợp nhất vào 内閣府.
3. Phân biệt
- 経済企画庁 vs 経企庁: 経企庁 là viết tắt thông dụng trên báo chí.
- 経済企画庁 vs 内閣府: Hiện nay, vai trò tương ứng do 内閣府 đảm nhiệm; thuật ngữ lịch sử vẫn dùng khi nói về giai đoạn trước 2001.
- 経済企画庁 vs 経済産業省(経産省): Cơ quan khác; 経産省 phụ trách công nghiệp, thương mại; 経済企画庁 tập trung điều phối vĩ mô/liên bộ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm đi kèm: 経済白書, 国民経済計算, 需要見通し, 成長率見通し, 総合計画。
- Thường xuất hiện trong tài liệu lịch sử kinh tế, bài báo cũ, nghiên cứu chính sách.
- Ngữ pháp: danh từ riêng; kết hợp: 経済企画庁長官, 経済企画庁発表の統計。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 経企庁 |
Viết tắt |
Cơ quan Kế hoạch Kinh tế |
Dùng trong báo chí/tiêu đề. |
| 内閣府 |
Kế thừa |
Văn phòng Nội các |
Tiếp quản chức năng từ 2001. |
| 経済白書 |
Liên quan |
Sách trắng kinh tế |
Ấn phẩm tiêu biểu của cơ quan. |
| 経済産業省(経産省) |
Dễ nhầm |
Bộ Kinh tế, Thương mại và CN |
Phạm vi khác, không phải cơ quan kế hoạch vĩ mô. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 経済(けいざい): kinh tế.
- 企画(きかく): quy hoạch, lập kế hoạch.
- 庁(ちょう): cơ quan nhà nước.
- Cấu tạo: “cơ quan phụ trách quy hoạch kinh tế”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi bắt gặp số liệu “経済企画庁試算”, hiểu rằng đó là dự toán/ước tính do cơ quan kế hoạch kinh tế thời kỳ trước 2001 đưa ra. Việc nắm mốc chuyển giao sang 内閣府 giúp bạn đọc liên thông tài liệu cũ – mới.
8. Câu ví dụ
- 経済企画庁は毎年「経済白書」を公表していた。
経済企画庁 từng công bố “Sách trắng kinh tế” hàng năm.
- 2001年に経済企画庁は内閣府へ統合された。
Năm 2001, 経済企画庁 được sáp nhập vào Nội các phủ.
- 経済企画庁長官は成長戦略を説明した。
Trưởng 経済企画庁 đã giải thích chiến lược tăng trưởng.
- 報告書は経済企画庁の統計に基づいている。
Báo cáo dựa trên thống kê của 経済企画庁.
- 当時の経済企画庁は総合調整機能を担っていた。
経済企画庁 khi đó đảm trách chức năng điều phối tổng hợp.
- 研究者は経済企画庁作成の需要見通しを検証した。
Các nhà nghiên cứu đã kiểm chứng dự báo nhu cầu do 経済企画庁 lập.
- 記事は経済企画庁の歴史的役割を再評価している。
Bài viết tái đánh giá vai trò lịch sử của 経済企画庁.
- 資料には経済企画庁のロゴと作成年が記されている。
Tài liệu ghi logo và năm biên soạn của 経済企画庁.
- 講義では経済企画庁発表の経済白書を読む。
Trong bài giảng, chúng tôi đọc Sách trắng kinh tế do 経済企画庁 công bố.
- 政府は経済企画庁時代の政策効果を検討した。
Chính phủ đã xem xét hiệu quả chính sách thời 経済企画庁.