経歴詐称 [Kinh Lịch Trá Xưng]
けいれきさしょう

Danh từ chung

giả mạo lý lịch

Hán tự

Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Lịch chương trình học; sự tiếp tục; sự trôi qua của thời gian
Trá nói dối; giả dối; lừa dối; giả vờ
Xưng tên gọi; khen ngợi