経常利益 [Kinh Thường Lợi Ích]
けいじょうりえき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

📝 hiếm khi dùng bởi các nhà phân tích tài chính không phải người Nhật

lợi nhuận hiện tại

Hán tự

Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Thường thông thường
Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Ích lợi ích; thu lợi; lợi nhuận; ưu thế