経常利益 [Kinh Thường Lợi Ích]

けいじょうりえき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

📝 hiếm khi dùng bởi các nhà phân tích tài chính không phải người Nhật

lợi nhuận hiện tại

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 経常利益(けいじょうりえき)
  • Loại từ: Danh từ (kinh tế/kế toán)
  • Nghĩa ngắn gọn: Lợi nhuận thông thường của doanh nghiệp, trước các khoản đặc biệt và trước thuế
  • Phạm vi dùng: Báo cáo tài chính, tin kinh tế, bài viết phân tích chứng khoán
  • Công thức điển hình: 営業利益 + 営業外収益 − 営業外費用 = 経常利益
  • Biến thể gắn kèm: 経常増益、経常減益、経常損失、経常利益率

2. Ý nghĩa chính

経常利益 là chỉ tiêu lợi nhuận thể hiện “kết quả hoạt động thông thường” của doanh nghiệp trong kỳ, đã tính cả thu nhập/chi phí ngoài hoạt động (lãi lỗ tài chính, chênh lệch tỷ giá…), nhưng chưa tính các khoản bất thường/đặc biệt và chưa trừ thuế. Trong cách dịch Việt, bạn có thể hiểu là “lợi nhuận thường xuyên” hoặc “lợi nhuận từ hoạt động thông thường (trước thuế)”.

3. Phân biệt

  • 営業利益: Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh cốt lõi (chưa tính phần ngoài hoạt động). Thường nhỏ hơn hoặc bằng 経常利益.
  • 当期純利益: Lợi nhuận ròng sau thuế, sau khi tính cả các khoản đặc biệt; là mức “chốt” cuối cùng, thấp hơn 経常利益 nếu có thuế/chi phí đặc biệt lớn.
  • 特別損益: Lãi/lỗ đặc biệt (bất thường) không phản ánh hoạt động thường xuyên; không nằm trong 経常利益.
  • 経常損失: Khi 経常利益 âm (lỗ ở cấp “thường xuyên”).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu tin tức: 「経常利益は前期比10%増」「同社の経常利益が過去最高を更新」.
  • Gắn số liệu: 「経常利益1,200億円」「経常利益率が改善」.
  • Dự báo/so sánh: 「通期経常利益予想」「前年同期比で経常利益が減少」.
  • Kết hợp thuật ngữ: 経常増益(tăng lợi nhuận thường xuyên)、経常減益(giảm)、経常黒字(dương)、経常赤字(âm; trong kế toán doanh nghiệp thường nói 経常損失).
  • Ngữ cảnh: Báo cáo kết quả kinh doanh quý/năm, phân tích ngành, bình luận thị trường chứng khoán.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
営業利益 Khác/so sánh Lợi nhuận hoạt động Chỉ cốt lõi; không gồm phần ngoài hoạt động
当期純利益 Khác/so sánh Lợi nhuận ròng sau thuế Mức cuối P/L; chịu ảnh hưởng thuế và đặc biệt
特別損益 Liên quan Lãi/lỗ đặc biệt Nằm dưới 経常利益 trong báo cáo
経常損失 Đối/âm Lỗ ở cấp “thường xuyên” 経常利益 < 0
増益 Liên quan Tăng lợi nhuận Dùng kèm cấp lợi nhuận: 経常増益/営業増益
減益 Liên quan Giảm lợi nhuận Thường so với cùng kỳ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 経: “kinh” – trải qua, kinh doanh; 常: “thường” – thường xuyên.
  • 利: “lợi” – lợi ích; 益: “ích” – tăng ích, lãi.
  • Ghép nghĩa: “lợi ích/lợi nhuận mang tính thường xuyên trong quá trình kinh doanh”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo cáo Nhật, 経常利益 được giới đầu tư xem là thước đo ổn định hơn 当期純利益 vì loại trừ các yếu tố bất thường. Tuy vậy, nó vẫn biến động do lãi lỗ tài chính (tỷ giá, cổ tức, lãi vay). Khi so sánh giữa các công ty, nên xem thêm biên lợi nhuận (経常利益率) và chất lượng lợi nhuận (tỷ trọng từ hoạt động cốt lõi so với ngoài hoạt động) để tránh “lợi nhuận đẹp” nhờ đánh giá tài chính ngắn hạn.

8. Câu ví dụ

  • 同社の経常利益は前期比12%増となった。
    Lợi nhuận thường xuyên của công ty tăng 12% so với kỳ trước.
  • 自動車部門が伸び、グループ全体の経常利益を押し上げた。
    Bộ phận ô tô tăng trưởng đã kéo lợi nhuận thường xuyên toàn tập đoàn đi lên.
  • 円安効果で経常利益が過去最高を更新した。
    Nhờ đồng yên yếu, lợi nhuận thường xuyên đạt mức kỷ lục mới.
  • 原材料高が響き、今期は経常利益が減少する見通しだ。
    Giá nguyên liệu cao ảnh hưởng, dự báo lợi nhuận thường xuyên kỳ này sẽ giảm.
  • 同社は通期の経常利益予想を上方修正した。
    Công ty đã điều chỉnh tăng dự báo lợi nhuận thường xuyên cả năm.
  • 新規事業が軌道に乗り、経常利益率が改善した。
    Nhờ dự án mới vào guồng, tỷ suất lợi nhuận thường xuyên cải thiện.
  • 為替差益が増え、経常利益にプラスに働いた。
    Lãi chênh lệch tỷ giá tăng, tác động tích cực lên lợi nhuận thường xuyên.
  • 本業は堅調で、営業利益・経常利益ともに黒字を維持。
    Nghiệp vụ chính vững, cả lợi nhuận hoạt động và lợi nhuận thường xuyên đều duy trì dương.
  • 一過性の費用は経常利益には含まれない。
    Các chi phí nhất thời không được tính vào lợi nhuận thường xuyên.
  • 前期の経常利益1,500億円で、株主還元の原資となる。
    Lợi nhuận thường xuyên kỳ trước là 150 tỷ yên, làm nguồn cho chính sách hoàn vốn cổ đông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 経常利益 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?