経常 [Kinh Thường]
けいじょう
けいつね
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

thông thường

Hán tự

Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Thường thông thường