1. Thông tin cơ bản
- Từ: 経常
- Cách đọc: けいじょう
- Loại từ: Danh từ Hán Nhật (thường làm tiền tố), tính từ đuôi 的 (経常的)
- Lĩnh vực: Kế toán, kinh tế vĩ mô, quản trị
- Ví dụ điển hình: 経常利益(lợi nhuận thường xuyên/thuần từ hoạt động kinh doanh chính), 経常収支(cán cân vãng lai), 経常費(chi phí thường xuyên)
2. Ý nghĩa chính
- Thường xuyên, theo thông lệ, ổn định mang tính định kỳ trong hoạt động kinh tế/tài chính.
- Là yếu tố phân biệt với các khoản “không thường xuyên/đột biến” như đặc biệt, bất thường.
3. Phân biệt
- 経常 vs 通常: 経常 thường dùng trong bối cảnh kế toán/kinh tế (kỹ thuật), 通常 trung tính “thông thường” chung.
- 経常 vs 恒常: 恒常 nhấn “bền bỉ, hằng định theo thời gian”; 経常 nhấn “tính thường kỳ trong hạch toán/chu kỳ kinh doanh”.
- 経常利益 vs 営業利益: tùy chuẩn mực, 経常利益 thường = 営業利益 + thu nhập/chi phí tài chính thường xuyên (trước đặc biệt và thuế).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong báo cáo tài chính: 「経常利益は前年比10%増」.
- Kinh tế vĩ mô: 「日本の経常収支は黒字」.
- Quản trị ngân sách: 「経常費の削減」 (cắt giảm chi thường xuyên).
- Dạng tính từ: 経常的(mang tính thường xuyên).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 通常 |
Gần nghĩa |
Thông thường |
Không chuyên biệt cho kế toán |
| 恒常 |
Liên quan |
Hằng thường, bền định |
Nhấn tính ổn định lâu dài |
| 経常利益 |
Từ ghép |
Lợi nhuận thường xuyên |
Chỉ tiêu tài chính quan trọng |
| 経常収支 |
Từ ghép |
Cán cân vãng lai |
Thuật ngữ kinh tế vĩ mô |
| 特別損益 |
Đối nghĩa theo phạm trù |
Lãi/lỗ bất thường |
Khoản không thường xuyên |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Cấu tạo: 経 (kinh: trải qua, kinh qua, kinh tế) + 常 (thường: đều đặn, bình thường).
- Nghĩa hợp thành: những gì “kinh qua” thường lệ → hoạt động/thu chi mang tính thường kỳ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo cáo Nhật, hãy phân biệt 営業利益, 経常利益, 当期純利益. 経常 nhấn “kết quả cốt lõi + tài chính thường kỳ”, hữu ích để so sánh sức khỏe hoạt động qua các kỳ, loại trừ biến động bất thường.
8. Câu ví dụ
- 当社の経常利益は過去最高を更新した。
Lợi nhuận thường xuyên của công ty chúng tôi đạt mức cao kỷ lục.
- 日本の経常収支は今月も黒字だった。
Cán cân vãng lai của Nhật Bản tháng này vẫn thặng dư.
- 来期は経常費の削減を徹底する。
Kỳ tới sẽ triệt để cắt giảm chi thường xuyên.
- 為替差益が加わり経常利益が押し上げられた。
Lợi nhuận chênh lệch tỷ giá làm tăng lợi nhuận thường xuyên.
- 補助金は経常的な収入に含めない。
Trợ cấp không được tính vào khoản thu mang tính thường xuyên.
- 決算説明会で経常利益率について質問が相次いだ。
Tại buổi giải trình quyết toán, có nhiều câu hỏi về biên lợi nhuận thường xuyên.
- 新工場の稼働で経常収益の底上げが期待される。
Nhà máy mới vận hành kỳ vọng sẽ nâng mặt bằng doanh thu thường xuyên.
- 一時的な損失を除けば経常ベースでは黒字だ。
Nếu loại trừ khoản lỗ tạm thời thì trên cơ sở thường xuyên vẫn có lãi.
- 市は経常経費の見直しに着手した。
Thành phố đã bắt tay rà soát chi phí thường xuyên.
- 同業他社と経常指標を比較して競争力を測る。
So sánh các chỉ tiêu thường xuyên với đối thủ cùng ngành để đo sức cạnh tranh.