経営破綻 [Kinh Doanh Phá Trán]
けいえいはたん

Danh từ chung

thất bại kinh doanh

Hán tự

Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh
Phá xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại
Trán rách; xé; bung; chạy; bắt đầu mở; cười