経営努力 [Kinh Doanh Nỗ Lực]
けいえいどりょく

Danh từ chung

nỗ lực quản lý; nỗ lực điều hành

Hán tự

Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh
Nỗ cố gắng; chăm chỉ; hết sức có thể
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực