経伺 [Kinh Tứ]
けいし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hỏi ý kiến; tham khảo và xin phê duyệt

Hán tự

Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Tứ thăm; hỏi