経
[Kinh]
きょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
kinh điển; kinh Phật
JP: 門前の小僧習わぬ経を読む。
VI: "Đứa bé trước cổng tu viện đọc những kinh không học qua."