終身 [Chung Thân]

しゅうしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từDanh từ chung

suốt đời; cả đời

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのおとこ終身しゅうしんけいしょせられた。
Người đàn ông ấy đã bị kết án tù chung thân.
三人さんにん終身しゅうしんけいせられた。
Ba người đã bị kết án tù chung thân.
終身しゅうしん雇用こよう給料きゅうりょうのよい仕事しごとつけるのはむずかしい。
Khó tìm được công việc trả lương tốt với chế độ làm việc suốt đời.
殺人さつじん有罪ゆうざい宣告せんこくけ、かれ終身しゅうしんけいせられた。
Bị kết án có tội giết người, anh ta đã bị tuyên án chung thân.
殺人さつじんはん有罪ゆうざい判決はんけつけて終身しゅうしんけいしょせられた。
Thằng giết người bị xử tù chung thân.
そのおとこは、終身しゅうしんけいであると裁判官さいばんかん判決はんけつくだしたときみだした。
Khi thẩm phán tuyên bố án tù chung thân, người đàn ông ấy đã hoảng loạn.
会社かいしゃによって労働ろうどうしゃ終身しゅうしん雇用こよう保証ほしょうしているところもある。
Một số công ty đảm bảo việc làm suốt đời cho người lao động.
くにによっては、国家こっか反逆はんぎゃくざい刑罰けいばつ終身しゅうしんけいということもありる。
Ở một số quốc gia, hình phạt cho tội phản quốc có thể là tù chung thân.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 終身
  • Cách đọc: しゅうしん
  • Loại từ: danh từ; thường dùng như định ngữ với の hoặc tiền tố trước danh từ
  • Sắc thái: trang trọng, dùng trong pháp luật, nhân sự, bảo hiểm, chức danh
  • Khái quát: chỉ “suốt đời, trọn đời, gắn với cả cuộc đời” về tư cách, trạng thái, chế độ

2. Ý nghĩa chính

- Suốt đời, trọn đời: Chỉ một tư cách/đãi ngộ/quyền lợi hay nghĩa vụ kéo dài cả đời người. Ví dụ: 終身会員 (hội viên trọn đời), 終身保険 (bảo hiểm trọn đời).
- Liên quan hình phạt “tù chung thân”: 終身刑 thường dùng để nói về “án tù chung thân” trong ngữ cảnh khái quát hoặc ngoài Nhật Bản.

3. Phân biệt

  • 生涯・一生・終生: đều là “cả đời”. 生涯 và 一生 dùng rộng rãi về đời người nói chung; 終生 mang sắc thái văn ngữ. 終身 thiên về tư cách, chế độ, quy chế mang tính thể chế.
  • 終身刑 vs 無期懲役: Trong pháp luật Nhật, thuật ngữ chuẩn là 無期懲役 (tù không thời hạn). 終身刑 thường là cách gọi khái quát/ngoại văn khi nói “tù chung thân”.
  • 終身のNN+終身: Cả hai đều gặp, nhưng thông dụng là “終身+名詞” như 終身会員, 終身保険.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp: 終身+名詞(終身会員/終身保険/終身名誉会長), 終身で+動詞(終身で支給する)
  • Lĩnh vực: nhân sự và lao động (終身雇用), pháp luật/hình sự (終身刑), tài chính/bảo hiểm (終身保険, 終身年金), tổ chức (終身会員, 終身名誉〜)
  • Lưu ý sắc thái: gợi tính “cố định dài hạn”, đôi khi hàm ý bảo thủ hoặc khó thay đổi (ví dụ tranh luận về 終身雇用).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
生涯/一生Gần nghĩacả đờiDùng rộng cho đời người, không nhấn vào chế độ
終生Gần nghĩa (văn ngữ)suốt đờiSắc thái trang trọng, văn học
終身雇用Tổ hợp cố địnhchế độ làm việc trọn đờiVăn hóa doanh nghiệp Nhật truyền thống
終身保険Tổ hợp cố địnhbảo hiểm trọn đờiSản phẩm bảo hiểm nhân thọ
終身刑Dùng pháp luậttù chung thânKhái niệm chung; ở Nhật thường nói 無期懲役
無期懲役Liên hệ/đối chiếutù không thời hạnThuật ngữ pháp luật Nhật
期間限定Đối nghĩagiới hạn thời hạnTrái với suốt đời
一時的Đối nghĩatạm thờiSắc thái trái ngược

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 終: nghĩa “kết thúc, hết”, On: シュウ; Kun: お-わる. Gợi ý nhớ: sợi tơ (liên quan chữ 糸 trong cấu tạo) đến mùa đông thì kết thúc.
  • 身: “thân, bản thân”, On: シン; Kun: み. Gợi ý nhớ: gắn vào “thân” thì theo suốt đời.
  • Ghép nghĩa: 終(đến hết)+身(thân) → gắn với thân người suốt đời.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe đến 終身, người học thường liên tưởng ngay tới 終身雇用. Thực ra, phạm vi dùng rộng hơn nhiều: bảo hiểm, hưu trí, tư cách hội viên, hay chức vụ danh dự. Trong xã hội Nhật hiện đại, tính “suốt đời” đang được xem xét lại (ví dụ giảm dần 終身雇用), nhưng 終身 vẫn giữ vai trò nhấn mạnh sự ổn định dài hạn và trách nhiệm kèm theo.

8. Câu ví dụ

  • 彼は会社に終身雇用を期待していない。
    Anh ấy không kỳ vọng vào chế độ làm việc suốt đời ở công ty.
  • このクラブは終身会員制度を採用している。
    Câu lạc bộ này áp dụng chế độ hội viên trọn đời.
  • 被告に終身刑が言い渡された。
    Bị cáo bị tuyên án tù chung thân.
  • 彼はゴルフクラブの終身会員だ。
    Anh ấy là hội viên trọn đời của câu lạc bộ golf.
  • この年金は終身で支給される。
    Khoản lương hưu này được chi trả trọn đời.
  • 終身保険に加入した。
    Tôi đã tham gia bảo hiểm trọn đời.
  • 創業者が終身名誉会長に就任した。
    Nhà sáng lập nhậm chức chủ tịch danh dự trọn đời.
  • その制度は終身雇用を前提としていた。
    Chế độ đó được xây dựng trên tiền đề việc làm trọn đời.
  • 老後に備えて終身年金を選んだ。
    Để chuẩn bị cho tuổi già, tôi chọn niên kim trọn đời.
  • 日本では法的には終身刑より無期懲役という言い方が一般的だ。
    Ở Nhật, cách nói “tù không thời hạn” phổ biến hơn “tù chung thân”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 終身 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?