終油の秘蹟 [Chung Du Bí Tích]
終油の秘跡 [Chung Du Bí Tích]
しゅうゆのひせき

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

xức dầu cuối cùng

🔗 病者の塗油

Hán tự

Chung kết thúc
Du dầu; mỡ
bí mật; che giấu
Tích dấu tích; dấu vết
Tích dấu vết; dấu chân

Từ liên quan đến 終油の秘蹟