終戦 [Chung Khuyết]

しゅうせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

kết thúc chiến tranh; ngừng chiến

JP: かれ終戦しゅうせん直後ちょくご出獄しゅつごくした。

VI: Anh ấy được thả ra khỏi tù ngay sau khi chiến tranh kết thúc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

小沢おざわ外地がいちから復員ふくいんして、今夜こんややっと故郷こきょう大阪おおさかかえってたばかしだが、終戦しゅうせん都会とかい近郊きんこう辻強盗つじごうとううわさは、汽車きしゃなかできいてっていた。
Ông Ozawa đã trở về từ nước ngoài và đêm nay cuối cùng cũng đã trở về quê hương Osaka, nhưng ông đã nghe nói về tin đồn cướp bóc ở thành phố và vùng ngoại ô trong chuyến tàu.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 終戦
  • Cách đọc: しゅうせん
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: kết thúc chiến tranh; chấm dứt tình trạng chiến sự
  • Sắc thái: lịch sử – chính trị – báo chí; trang trọng
  • Cấp độ JLPT (tham khảo): N2–N1
  • Tổ hợp thường gặp: 終戦の日, 終戦記念日, 終戦直後, 終戦を迎える

2. Ý nghĩa chính

終戦 là thời điểm/việc chiến tranh chấm dứt. Dùng trong lịch sử, tin tức, hồi ký, lễ tưởng niệm. Ở Nhật, ngày 8/15 thường được gọi là 「終戦の日」 trong ngữ cảnh Thế chiến II.

3. Phân biệt

  • 停戦/休戦: đình chiến/ngừng bắn tạm thời. 終戦 là chấm dứt chiến tranh hẳn.
  • 敗戦: bại trận; góc nhìn kết quả “thua”. 終戦 trung lập hơn về lập trường.
  • 講和: hòa ước, ký kết hòa bình. Thường là phương thức dẫn tới 終戦.
  • 降伏: đầu hàng; một nguyên nhân trực tiếp của 終戦.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 終戦を迎える/終戦後・終戦直後/終戦記念日
  • Ngữ cảnh: bài học lịch sử, lễ tưởng niệm, nghiên cứu chính trị, văn học chiến tranh
  • So sánh: 「停戦合意」 chưa chắc là 終戦; có thể chỉ là tạm ngừng.
  • Kết hợp: 終戦の経緯/影響/復興/混乱/証言

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
停戦/休戦 Liên quan đình chiến/ngừng bắn Tạm thời, chưa phải kết thúc chiến tranh
講和 Liên quan hòa ước Thường dẫn tới 終戦 chính thức
降伏 Liên quan đầu hàng Một bước then chốt dẫn đến 終戦
敗戦 Góc nhìn bại trận Nhấn mạnh kết quả thua trận
開戦 Đối nghĩa khai chiến Ngược với 終戦
和平 Gần nghĩa hòa bình Tình trạng sau chiến tranh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 終: kết thúc, chấm dứt
  • 戦: chiến tranh, chiến đấu
  • Hợp nghĩa: kết thúc chiến tranh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu lịch sử, chú ý mốc “終戦の詔書” (chiếu thư chấm dứt chiến tranh) và phân biệt “終戦” (tình trạng chấm dứt) với “講和条約” (hiệp ước hòa bình) – mốc pháp lý hóa việc chấm dứt.

8. Câu ví dụ

  • 日本では八月十五日を終戦の日とすることが多い。
    Ở Nhật, ngày 15 tháng 8 thường được coi là ngày kết thúc chiến tranh.
  • 終戦後、社会は大きく変わった。
    Sau khi chiến tranh kết thúc, xã hội thay đổi lớn.
  • 祖父は終戦直後の混乱を語ってくれた。
    Ông tôi kể về sự hỗn loạn ngay sau khi chiến tranh kết thúc.
  • 条約の締結によって正式に終戦を迎えた。
    Nhờ ký kết hiệp ước, chiến tranh chính thức chấm dứt.
  • 終戦記念日に黙祷を捧げる。
    Vào ngày kỷ niệm kết thúc chiến tranh, chúng tôi mặc niệm.
  • この小説は終戦直前の東京が舞台だ。
    Tiểu thuyết này lấy bối cảnh Tokyo ngay trước khi chiến tranh kết thúc.
  • 終戦から七十年以上が経った。
    Đã hơn 70 năm kể từ khi chiến tranh kết thúc.
  • 終戦の経緯を歴史の授業で学ぶ。
    Học về diễn biến dẫn đến chấm dứt chiến tranh trong giờ lịch sử.
  • 休戦と終戦は意味が異なる。
    Đình chiến và chấm dứt chiến tranh khác nhau về ý nghĩa.
  • 終戦を機に多くの兵士が復員した。
    Nhân dịp chiến tranh kết thúc, nhiều binh sĩ đã trở về.
💡 Giải thích chi tiết về từ 終戦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?