終始 [Chung Thí]

しゅうし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

đầu và cuối

JP: まえ会社かいしゃではなにでも終始しゅうししたので今度こんど専門せんもんしょくきたい。

VI: Ở công ty trước, tôi làm đủ thứ nên lần này muốn làm việc chuyên môn.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

làm gì đó từ đầu đến cuối; không thay đổi từ đầu đến cuối

JP: 私服しふく警官けいかん終始しゅうし大統領だいとうりょう身辺しんぺんかためていた。

VI: Cảnh sát mặc thường phục đã bảo vệ tổng thống suốt thời gian.

Trạng từ

từ đầu đến cuối; suốt thời gian; nhất quán

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょいた態度たいど終始しゅうしした。
Cô ấy đã giữ thái độ bình tĩnh suốt.
試合しあい終始しゅうしいちてんあらそうシーソーゲームだった。
Trận đấu là một cuộc chiến kịch tính từ đầu đến cuối.
学生がくせいたちは終始しゅうしじっとすわっていた。
Học sinh đã ngồi yên suốt buổi.
当人とうにん終始しゅうしわらない努力どりょく最後さいごにものをうのである。
Nỗ lực không thay đổi của người đó cuối cùng đã phát huy tác dụng.
終始しゅうし勉強べんきょうばかりしていないで、たまには外出がいしゅつしてたのしみなさい。
Đừng chỉ học suốt ngày, thi thoảng hãy ra ngoài và tận hưởng cuộc sống.
かれわたしたちが一緒いっしょはたらいていたとき終始しゅうしわたしをからかっていた。
Khi chúng tôi làm việc cùng nhau, anh ấy luôn trêu chọc tôi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 終始
  • Cách đọc: しゅうし
  • Loại từ: Danh từ; phó từ (dùng như trạng từ)
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng cả văn nói và viết
  • Cấu trúc: 終始+V/終始+N(状態)/終始一貫+N

2. Ý nghĩa chính

“終始” nghĩa là suốt từ đầu đến cuối, liên tục không thay đổi. Dùng để nhấn mạnh một trạng thái/hành vi được duy trì xuyên suốt một khoảng thời gian hoặc sự kiện.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 始終(しじゅう): nghĩa là “luôn luôn, thường xuyên” (tần suất), khác phát âm và sắc thái. 終始 nhấn “xuyên suốt trong một khoảng/đoạn cụ thể”.
  • ずっと/常に: gần nghĩa nhưng khẩu ngữ; không nhấn phạm vi “từ đầu đến cuối” rõ như 終始.
  • 終始一貫: thành ngữ “nhất quán từ đầu đến cuối”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả thái độ/trạng thái: 彼は会議中終始無言だった。/彼女は終始落ち着いていた。
  • Mô tả thế trận/diễn biến: 我がチームは終始リードした。
  • Đi với danh từ trạng thái: 終始笑顔/終始和やか/終始混乱.
  • Dùng như phó từ đứng đầu câu, tạo nhịp văn trang trọng hơn ずっと.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
始終(しじゅう) Dễ nhầm Thường xuyên, lúc nào cũng Khác phát âm/ý niệm phạm vi
ずっと/常に Đồng nghĩa gần Liên tục, luôn Khẩu ngữ hơn, nghĩa rộng
一時的に Đối nghĩa bối cảnh Tạm thời Không kéo dài suốt khoảng
断続的に Đối nghĩa bối cảnh Gián đoạn Không liên tục
終始一貫 Liên quan Nhất quán từ đầu đến cuối Đi kèm 態度/方針 など

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : kết thúc.
  • : bắt đầu.
  • Ghép lại tạo hình ảnh “từ đầu đến cuối” → 終始.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chấm bài viết, tôi hay khuyên dùng 終始 để tăng độ trang trọng: “議論は終始建設的だった”。 Tránh nhầm với “始終(しじゅう)” – chỉ tần suất chung chung, không gắn với một khoảng sự kiện cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 彼は会議中、終始無言だった。
    Anh ấy im lặng suốt từ đầu đến cuối cuộc họp.
  • 試合は終始こちらがリードしていた。
    Trận đấu chúng tôi dẫn trước từ đầu đến cuối.
  • 面接の雰囲気は終始和やかだった。
    Bầu không khí buổi phỏng vấn ôn hòa từ đầu đến cuối.
  • 彼女は終始落ち着いて対応した。
    Cô ấy xử lý bình tĩnh xuyên suốt.
  • 議論は終始平行線のままだった。
    Cuộc tranh luận mãi song song từ đầu đến cuối.
  • 雨は終始降り続いた。
    Mưa rơi không ngớt từ đầu chí cuối.
  • プレゼンは終始明快だった。
    Bài thuyết trình rõ ràng xuyên suốt.
  • 彼の態度は終始一貫している。
    Thái độ của anh ấy nhất quán từ đầu đến cuối.
  • 取引先は終始前向きな姿勢を見せた。
    Đối tác giữ thái độ tích cực suốt buổi.
  • 会場は終始緊張感に包まれた。
    Hội trường bao trùm bởi sự căng thẳng từ đầu đến cuối.
💡 Giải thích chi tiết về từ 終始 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?