終値 [Chung Trị]

終わり値 [Chung Trị]

終り値 [Chung Trị]

おわりね
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

giá đóng cửa

JP: その会社かいしゃかぶ昨日きのう終値おわりねは932えんだった。

VI: Giá đóng cửa cổ phiếu của công ty hôm qua là 932 yên.

🔗 始値

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 終値
  • Cách đọc: おわりね
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ chứng khoán)
  • Lĩnh vực: Kinh tế – Chứng khoán
  • Độ trang trọng: Cao; dùng nhiều trong bản tin tài chính, báo cáo thị trường
  • Ghi chú đọc: 終(お)わり + 値(ね); không đọc là「おわね」

2. Ý nghĩa chính

Giá đóng cửa: mức giá cuối cùng được khớp trong một phiên giao dịch của cổ phiếu, chỉ số, hoặc hàng hóa tài chính. Thường xuất hiện trong cụm như「日経平均の終値」「トヨタ株の終値」.

3. Phân biệt

  • 始値(はじめね): giá mở cửa; đối lập tự nhiên với 終値.
  • 高値(たかね)/ 安値(やすね): mức giá cao nhất/thấp nhất trong phiên; khác với 終値 là mức giá kết phiên.
  • 引け値(ひけね): cũng là giá đóng cửa, sắc thái mang tính “trader” hơn; 終値 dùng phổ biến trong truyền thông và thống kê.
  • 終値ベース: “tính theo giá đóng cửa”, thường dùng khi so sánh vốn hóa, hiệu suất.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu phổ biến:
    • 「Xの終値はY円(Z円高/安)」: giá đóng cửa là Y yên (tăng/giảm Z yên so với ngày trước).
    • 「終値で…」: dựa trên giá đóng cửa để tính toán, đánh giá.
    • 「年初来高値の終値」: đóng cửa ở mức cao nhất từ đầu năm.
  • Hạt trợ: 「〜の終値」「終値は」「終値で」.
  • Ngữ cảnh: báo cáo thị trường chứng khoán, bài báo kinh tế, bản tin đài.
  • Lưu ý: FX giao dịch 24h; vẫn có thể nói đến 終値 theo múi giờ hoặc phiên cụ thể (ví dụ: N.Y.市場の終値).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
始値 Đối lập Giá mở cửa Dùng khi so sánh với 終値 để thấy biến động trong ngày.
高値 / 安値 Liên quan Giá cao nhất / thấp nhất trong phiên Khác trục thời điểm; không nhất thiết là giá kết phiên.
引け値 Gần nghĩa Giá đóng cửa Sắc thái nghiệp vụ; 終値 trung tính, phổ thông hơn.
終値ベース Cụm liên quan Tính theo giá đóng cửa Dùng trong phân tích, báo cáo định lượng.
終値形成 Cụm liên quan Quá trình hình thành giá đóng cửa Nói về cơ chế khớp lệnh cuối phiên.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 終: bộ 糸 (chỉ) + 冬 (đông) gợi ý “kết lại, kết thúc”. Nghĩa: kết thúc.
  • 値: 亻 (nhân) + 直 (trực) gợi “giá trị, trị giá”. Nghĩa: giá trị, mức giá.
  • Ý hợp: “giá trị ở lúc kết thúc phiên”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong phân tích kỹ thuật, 終値 thường quan trọng hơn giá trong phiên vì phản ánh kỳ vọng cân bằng cuối ngày. Nhiều chỉ báo (MA, RSI) tính trên chuỗi 終値. Khi học tin tức tài chính tiếng Nhật, bạn hãy chú ý cặp「前日比」「終値ベース」và các cụm mô tả xu hướng như「高値引け」「安値引け」để hiểu sắc thái thị trường.

8. Câu ví dụ

  • トヨタ株の終値は前日比50円高の2,100円だった。
    Giá đóng cửa của cổ phiếu Toyota là 2.100 yên, tăng 50 yên so với hôm trước.
  • 日経平均の終値が年初来高値を更新した。
    Giá đóng cửa của Nikkei trung bình đã lập mức cao mới từ đầu năm.
  • きょうの終値ベースで時価総額が10兆円を超えた。
    Tính theo giá đóng cửa hôm nay, vốn hóa đã vượt 10 nghìn tỷ yên.
  • 大引けにかけて買いが強まり、終値は朝の始値を上回った。
    Lực mua tăng về cuối phiên, giá đóng cửa vượt giá mở cửa buổi sáng.
  • 終値と始値の差はわずか5円だった。
    Chênh lệch giữa giá đóng và giá mở chỉ là 5 yên.
  • 決算発表を受けて、終値は急落した。
    Sau khi công bố báo cáo tài chính, giá đóng cửa lao dốc.
  • この銘柄は三日連続で終値が上昇している。
    Mã này có giá đóng cửa tăng ba ngày liên tiếp.
  • 為替の終値は1ドル=150円ちょうどだった。
    Giá đóng cửa của tỷ giá là 1 đô la = đúng 150 yên.
  • 指数の終値は取引時間中の高値に届かなかった。
    Giá đóng cửa của chỉ số không chạm mức cao trong phiên.
  • 短期投資では終値に一喜一憂しないことが大切だ。
    Trong đầu tư ngắn hạn, điều quan trọng là không vui buồn theo giá đóng cửa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 終値 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?