Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
紺四郎
[Cám Tứ 郎]
こんしろう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
lãnh sự
Hán tự
紺
Cám
xanh đậm; xanh hải quân
四
Tứ
bốn
郎
con trai; đơn vị đếm cho con trai