Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
紹介料
[Thiệu Giới Liệu]
しょうかいりょう
🔊
Danh từ chung
phí giới thiệu
Hán tự
紹
Thiệu
giới thiệu
介
Giới
kẹt; vỏ sò; trung gian; quan tâm
料
Liệu
phí; nguyên liệu