Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
紹介所
[Thiệu Giới Sở]
しょうかいじょ
🔊
Danh từ chung
đại lý
Hán tự
紹
Thiệu
giới thiệu
介
Giới
kẹt; vỏ sò; trung gian; quan tâm
所
Sở
nơi; mức độ