紳士靴 [Thân Sĩ Ngoa]
しんしぐつ

Danh từ chung

giày nam

JP: すみません紳士しんしくつはどこでしょう。

VI: Xin lỗi, phòng bán giày nam ở đâu vậy?

Hán tự

Thân quý ông
quý ông; học giả
Ngoa giày