紳士協定 [Thân Sĩ Hiệp Định]
しんしきょうてい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

thỏa thuận quý ông

Hán tự

Thân quý ông
quý ông; học giả
Hiệp hợp tác
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định