Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
紳商
[Thân Thương]
しんしょう
🔊
Danh từ chung
thương gia giàu có
Hán tự
紳
Thân
quý ông
商
Thương
buôn bán