Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
細胞培養
[Tế Bào Bồi Dưỡng]
さいぼうばいよう
🔊
Danh từ chung
nuôi cấy tế bào
Hán tự
細
Tế
thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
胞
Bào
nhau thai; túi; vỏ bọc
培
Bồi
trồng trọt; nuôi dưỡng
養
Dưỡng
nuôi dưỡng; phát triển