細胞分裂
[Tế Bào Phân Liệt]
さいぼうぶんれつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
phân chia tế bào