細粒 [Tế Lạp]
さいりゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

hạt mịn; hạt nhỏ

Hán tự

Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
Lạp hạt; giọt; đơn vị đếm cho hạt nhỏ

Từ liên quan đến 細粒