細分
[Tế Phân]
さいぶん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phân chia nhỏ