累進課税 [Lũy Tiến Khóa Thuế]
るいしんかぜい

Danh từ chung

thuế lũy tiến

Hán tự

Lũy tích lũy; liên quan; rắc rối; ràng buộc; liên tục
Tiến tiến lên; tiến bộ
Khóa chương; bài học; bộ phận; phòng ban
Thuế thuế