累進税 [Lũy Tiến Thuế]
るいしんぜい

Danh từ chung

thuế lũy tiến

🔗 逆進税

Hán tự

Lũy tích lũy; liên quan; rắc rối; ràng buộc; liên tục
Tiến tiến lên; tiến bộ
Thuế thuế