累乗 [Lũy Thừa]
るいじょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Toán học

lũy thừa

Hán tự

Lũy tích lũy; liên quan; rắc rối; ràng buộc; liên tục
Thừa lên xe; nhân