Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
紫煙
[Tử Yên]
しえん
🔊
Danh từ chung
khói tím; khói thuốc lá
Hán tự
紫
Tử
màu tím
煙
Yên
khói