Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
紫檀
[Tử Đàn]
したん
🔊
Danh từ chung
gỗ hồng sắc; gỗ đàn hương đỏ
Hán tự
紫
Tử
màu tím
檀
Đàn
gỗ tuyết tùng; gỗ đàn hương; cây thoi