紫外線 [Tử Ngoại Tuyến]

しがいせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

tia cực tím; bức xạ cực tím

JP: 紫外線しがいせん急激きゅうげき上昇じょうしょう研究けんきゅうしゃたちにオゾンホールの存在そんざいしんじさせた。

VI: Sự tăng đột ngột của tia cực tím đã khiến các nhà nghiên cứu tin vào sự tồn tại của lỗ thủng tầng ozone.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

紫外線しがいせんわたしたちにとって有害ゆうがいだ。
Tia cực tím có hại cho chúng ta.
紫外線しがいせん皮膚ひふがんこすことがある。
Tia cực tím có thể gây ung thư da.
かれ紫外線しがいせんからまもるためにサングラスをかけた。
Anh ấy đã đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi tia cực tím.
赤外線せきがいせん紫外線しがいせんは、ひとにはえないひかりである。
Tia tử ngoại và tia hồng ngoại là loại ánh sáng mắt người không nhìn thấy được.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 紫外線
  • Cách đọc: しがいせん
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: Tia cực tím (UV), bức xạ ngoài vùng ánh sáng nhìn thấy
  • Trình độ: Trung–cao cấp (khoa học, sức khỏe, đời sống)
  • Collocation: 強い紫外線, 紫外線対策, 紫外線カット, UV-A/UV-B/UV-C

2. Ý nghĩa chính

「紫外線」tia cực tím (UV), phần bức xạ có bước sóng ngắn hơn ánh sáng tím, gây cháy nắng, sạm da nhưng cũng giúp tổng hợp vitamin D. Thường phân thành UVA・UVB・UVC.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 紫外線 vs 赤外線: 赤外線 (hồng ngoại) có bước sóng dài hơn, tạo cảm giác ấm; 紫外線 là ngắn hơn tím, năng lượng cao.
  • 紫外線 vs 可視光線: 可視光線 là ánh sáng nhìn thấy; 紫外線 nằm ngoài vùng nhìn thấy.
  • 日差し・日光: ánh nắng nói chung; không đồng nghĩa hoàn toàn với 紫外線.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng mô tả cường độ: 紫外線が強い/弱い/多い.
  • Biện pháp: 紫外線対策をする, 日焼け止めを塗る, 紫外線カットのフィルム.
  • Ngữ cảnh: thời tiết, mỹ phẩm, y học da liễu, quang học.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
赤外線 Đối lập phổ Tia hồng ngoại Bước sóng dài hơn, sinh nhiệt.
可視光線 Liên quan Ánh sáng khả kiến Vùng mắt người nhìn thấy.
UVA/UVB/UVC Phân loại UVA/UVB/UVC UVC bị tầng ozone hấp thụ phần lớn.
日焼け止め Liên quan Kem chống nắng SPF/PA chỉ số chống UVB/UVA.
紫外線カット Cụm cố định Chặn tia UV Dùng cho phim kính, vải, kính mát.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 紫: tím; 外: ngoài; 線: tia, đường. → “Tia ở ngoài (vượt) màu tím”.
  • Cấu trúc: (tím)+ (ngoài)+ (tia).
  • Gợi nhớ: ánh sáng vượt quá tím về phía ngắn → năng lượng cao hơn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong dự báo thời tiết Nhật, chỉ số UV指数 được thông báo rộng rãi. Hãy phân biệt SPF (chủ yếu UVB) và PA (UVA) khi nói về sản phẩm chống 紫外線. Vào mùa đông UV vẫn hiện diện, chỉ giảm cường độ.

8. Câu ví dụ

  • 今日は紫外線が非常に強いので、帽子を持っていきましょう。
    Hôm nay tia cực tím rất mạnh, hãy mang mũ theo nhé.
  • 紫外線対策としてSPF50の日焼け止めを塗る。
    Bôi kem chống nắng SPF50 để đối phó tia cực tím.
  • 長時間の紫外線曝露は皮膚老化を促進する。
    Phơi nhiễm tia cực tím lâu thúc đẩy lão hóa da.
  • このフィルムは紫外線を90%カットできる。
    Loại phim này có thể chặn 90% tia cực tím.
  • 春先は油断しがちだが紫外線は意外と強い。
    Đầu mùa xuân dễ chủ quan nhưng tia cực tím khá mạnh.
  • UVCは大気で吸収されるが、UVAは地表に届く紫外線だ。
    UVC bị hấp thụ trong khí quyển, còn UVA là tia cực tím đến mặt đất.
  • 洗濯物を紫外線で除菌する機能が付いている。
    Có chức năng khử khuẩn đồ giặt bằng tia cực tím.
  • 曇りの日でも紫外線はゼロにはならない。
    Dù ngày nhiều mây, tia cực tím không phải bằng không.
  • 測定器で紫外線強度をリアルタイムに確認する。
    Kiểm tra cường độ tia cực tím theo thời gian thực bằng máy đo.
  • 子どもの肌は紫外線の影響を受けやすい。
    Da trẻ em dễ bị ảnh hưởng bởi tia cực tím.
💡 Giải thích chi tiết về từ 紫外線 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?