[Tử]

むらさき
ムラサキ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

màu tím; màu tía

JP: そのいろはピンクというよりむらさきだ。

VI: Màu sắc đó không phải hồng mà gần với tím hơn.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây gromwell tím; cây gromwell đỏ; cây gromwell rễ đỏ

Danh từ chung

nước tương

🔗 醤油

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

むらさきいもべたいよ。
Tôi muốn ăn khoai lang tím.
このノートはむらさきじゃないです。
Quyển sổ này không phải màu tím.
あおというより、むらさきね。
Nói là xanh nhưng thực ra là tím.
みずからなさい。くちびるむらさきよ。
Hãy lên khỏi nước. Môi bạn đang tím lại đấy.
くだりむらさきうりふたつだ。
Yuki và Murasaki giống nhau như đúc.
あかあおぜるとむらさきになる。
Trộn màu đỏ và màu xanh sẽ được màu tím.
あおあかぜるとむらさきになる。
Khi trộn màu xanh và đỏ, bạn sẽ được màu tím.
むらさきのセーターよりグレーのセーターのほうきです。
Tôi thích áo len màu xám hơn áo len màu tím.
むらさきひかりは、あかひかりよりもみじか波長はちょうです。
Ánh sáng tím có bước sóng ngắn hơn ánh sáng đỏ.
むらさき野球やきゅうぼうをかぶっているがトムよ。
Đứa trẻ đội mũ bóng chày màu tím là Tom đấy.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 紫
  • Cách đọc: むらさき
  • Loại từ: Danh từ; dùng làm định ngữ với の (紫の+danh từ)
  • Hán Việt: Tử
  • Âm Hán Nhật (On): シ; Âm thuần Nhật (Kun): むらさき
  • Dạng liên quan: 紫色(むらさきいろ), パープル(katakana mượn tiếng Anh)

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ màu tím nói chung. Trong văn hóa Nhật, 紫 thường gợi cảm giác cao quý, cổ điển, trang nhã.
- Trong một số ngữ cảnh lịch sử/văn học, 紫 còn gợi đến tên loài cây nhuộm màu (ムラサキ) và sắc tím dùng trong trang phục quý tộc.

3. Phân biệt

  • : từ cơ bản, tính chất trung tính; dùng nói chung về “tím”. Có thể nói 紫のドレス (váy tím).
  • 紫色(むらさきいろ): nhấn rõ “sắc màu” như một danh xưng màu; sắc thái hơi trang trọng/học thuật hơn khi phân loại màu.
  • パープル: vay mượn từ tiếng Anh, sắc thái hiện đại/thời trang/marketing.
  • Những biến thể sắc độ: 菫色(すみれいろ: tím hoa vi-ô-lét, nhạt), ぶどう色(tím nho, đậm ấm), 江戸紫(えどむらさき: tím Edo, trầm lịch lãm).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả đồ vật/quần áo: 紫のスカーフ, 紫のネクタイ.
  • Miêu tả thiên nhiên/nghệ thuật: 空が紫に染まる, 紫と金の配色.
  • Thành phần từ ghép quen thuộc: 紫外線(しがいせん: tia tử ngoại), 紫陽花(あじさい: cẩm tú cầu, hoa có sắc tím).
  • Sắc thái văn hóa: màu tím gắn với quý phái trong văn học cổ; dễ gặp trong kimono, nhuộm truyền thống.
  • Lưu ý: không phải tính từ đuôi い. Khi bổ nghĩa danh từ dùng “紫の+N”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
紫色(むらさきいろ) Đồng nghĩa Màu tím Danh xưng “màu tím”; sắc thái phân loại màu rõ ràng.
パープル Đồng nghĩa (mượn) Màu tím Thời trang/quảng cáo, hiện đại, thân mật.
菫色(すみれいろ) Gần nghĩa Tím hoa vi-ô-lét Nhạt, dịu; văn học/thời trang.
ぶどう色 Gần nghĩa Tím nho Đậm, ấm; đời thường.
黄色(きいろ) Đối lập (bổ túc) Màu vàng Màu đối ứng trong bánh xe màu.
白(しろ) Đối lập khái quát Màu trắng Tương phản sáng–tối/độ bão hòa.
紺(こん) Liên quan Xanh đậm Dễ nhầm trong ánh sáng yếu; khác tông lạnh/ấm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 紫(bộ 糸 “tơ” + 此)
  • Ý gốc: màu tím gắn với thuốc nhuộm/tơ lụa.
  • Âm On: シ; Âm Kun: むらさき
  • Gợi nhớ: “Sợi tơ 糸 nhuộm màu tím 紫 dùng trong trang phục quý tộc.”

7. Bình luận mở rộng (AI)

Màu trong thẩm mỹ Nhật Bản vừa mang nét trầm tĩnh vừa sang trọng. Khi học, bạn nên ghi nhớ cụm “紫の+N” để dùng đúng ngữ pháp, và phân biệt giữa cách nói thuần Nhật (紫/紫色) với mượn tiếng Anh (パープル) tùy phong cách câu chuyện hay bối cảnh thời trang.

8. Câu ví dụ

  • この着物はがよく似合います。
    Chiếc kimono này rất hợp màu tím.
  • 空が夕焼けでに染まった。
    Bầu trời nhuộm sắc tím lúc hoàng hôn.
  • の花が庭いっぱいに咲いている。
    Hoa tím nở đầy cả vườn.
  • 彼女はのスカーフを巻いている。
    Cô ấy quàng một chiếc khăn tím.
  • ぶどうの皮は濃いだ。
    Vỏ nho có màu tím đậm.
  • 伝統色の「江戸」は落ち着いた色合いだ。
    Sắc truyền thống “Edo tím” mang cảm giác trầm tĩnh.
  • その絵はと金の対比が美しい。
    Bức tranh đó đẹp ở sự tương phản giữa tím và vàng kim.
  • 外線の「」はこの色名に由来する。
    Chữ “tử” trong tia tử ngoại bắt nguồn từ tên màu tím này.
  • スマホのカバーは淡いにした。
    Tôi chọn ốp điện thoại màu tím nhạt.
  • 古典文学ではは高貴さの象徴とされる。
    Trong văn học cổ, màu tím được xem là biểu tượng của sự cao quý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 紫 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?