紡錘 [Phưởng Chuy]
[Chuy]
ぼうすい – 紡錘
つむ
つみ – 錘

Danh từ chung

con thoi

Hán tự

Phưởng quay sợi
Chuy trọng lượng; con thoi

Từ liên quan đến 紡錘