紡績
[Phưởng Tích]
ぼうせき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
quay sợi (dệt may)
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
sợi quay
🔗 紡績糸