素朴派 [Tố Phác Phái]
そぼくは

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nghệ thuật, thẩm mỹ

nghệ thuật ngây thơ

Hán tự

Tố cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy
Phác thô sơ; đơn giản; mộc mạc; ngoan ngoãn
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái