紙面 [Chỉ Diện]

しめん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

không gian trên trang (ví dụ: trong báo)

JP: その事件じけん説明せつめいは、紙面しめんりないため割愛かつあいされた。

VI: Do thiếu trang giấy nên phần giải thích về vụ việc đã bị lược bỏ.

Danh từ chung

bề mặt giấy

Danh từ chung

thư; văn bản; tài liệu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

紙面しめんりなくてこの問題もんだいはぶかなければならなかった。
Do thiếu giấy, tôi đã phải bỏ qua vấn đề này.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 紙面
  • Cách đọc: しめん
  • Loại từ: Danh từ (名詞)
  • Lĩnh vực dùng: Báo chí, xuất bản, thiết kế dàn trang; nghĩa gốc cũng là “bề mặt tờ giấy”.
  • Độ trang trọng: Trung tính – thường gặp trong văn bản, báo chí.

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: “Bề mặt tờ giấy”, “mặt giấy” nói chung.
- Nghĩa 2 (phổ biến): “Trang báo”, “không gian trên trang in/dàn trang”, cách trình bày/thể hiện trên mặt báo (trái với hiện trường, thực tế).
- Sắc thái: Có cảm giác “khung diện tích hạn chế để trình bày” và “những gì được thể hiện bằng chữ/in ấn”.

3. Phân biệt

  • 紙 vs 紙面: là “giấy” (vật liệu). 紙面 là “mặt giấy/trang in” – nhấn mạnh bề mặt dùng để trình bày nội dung.
  • ページ vs 紙面: ページ là “trang” về đơn vị số trang. 紙面 nhấn mạnh không gian dàn trang, cách bố trí bài, ảnh, tiêu đề trên trang.
  • 紙上 vs 紙面: 紙上 nghĩa là “trên báo/trên giấy” (trạng thái), còn 紙面 thiên về “diện tích/trang bố cục”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 紙面の都合で…: Vì hạn chế dung lượng trang/bề mặt báo nên…
  • 紙面を割く/紙面をさいて: Dành không gian trang cho bài nào đó.
  • 紙面構成・紙面編集: Cấu trúc/bố cục trang, biên tập dàn trang.
  • 紙面上では…: “Trên giấy/on paper thì…”, ngụ ý khác thực tế.
  • Dùng nhiều trong báo chí, tạp chí, xuất bản; cũng có thể dùng theo nghĩa đen “mặt giấy”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Giấy Vật liệu; không nhấn mạnh bố cục.
ページ Tương cận Trang (page) Đơn vị trang; không bao hàm ý “bố cục”.
紙上 Tương cận Trên giấy/trên báo Chỉ nơi chốn biểu tượng; khác với “không gian dàn trang”.
誌面 Gần nghĩa Trang tạp chí Chuyên dùng cho tạp chí (誌); sắc thái tương tự 紙面.
現場 Đối lập ngữ cảnh Hiện trường, thực tế Đối lập với “紙面上” (chỉ trên giấy).

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 紙: “giấy” (bộ 糸 + 氏), gợi liên tưởng vật liệu từ sợi.
- 面: “mặt, bề mặt, mặt phẳng”.
→ 紙面: “mặt của tờ giấy”, về sau mở rộng nghĩa thành “trang (báo/in ấn)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường báo chí, việc “tranh thủ 紙面” là then chốt: bài nào lên trang, vị trí, cỡ chữ, ảnh minh họa… đều là chiến lược truyền thông. Cụm “紙面の都合で” là câu cửa miệng của biên tập viên khi phải cắt gọn nội dung. Ngoài ra, “紙面上では完璧” còn gợi sự khác biệt giữa thiết kế trên giấy và triển khai ở hiện trường.

8. Câu ví dụ

  • 新聞の紙面を隅々まで読んだ。
    Tôi đọc kỹ từng ngóc ngách của trang báo.
  • 紙面の都合で記事が短縮された。
    Bài viết bị rút ngắn vì giới hạn dung lượng trang.
  • この話題は明日の紙面で詳しく取り上げる。
    Chủ đề này sẽ được đăng chi tiết trên trang báo ngày mai.
  • 広告が紙面の半分を占めている。
    Quảng cáo chiếm một nửa trang.
  • 雑誌の紙面構成が読みやすい。
    Bố cục trang của tạp chí này rất dễ đọc.
  • 紙面上では完璧だが、現場では課題が多い。
    Trên giấy thì hoàn hảo, nhưng ở hiện trường còn nhiều vấn đề.
  • 汚れた紙面をきれいに拭き取った。
    Tôi lau sạch bề mặt tờ giấy bị bẩn.
  • 新連載が一面の紙面を飾った。
    Loạt bài mới đã chiếm trang nhất.
  • 記者は限られた紙面に要点を詰め込んだ。
    Phóng viên đã nhồi những điểm chính vào trang hạn chế.
  • 学校新聞の紙面づくりを手伝った。
    Tôi đã giúp làm dàn trang cho báo trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 紙面 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?