Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
紙鋏
[Chỉ Kiệp]
紙鋏み
[Chỉ Kiệp]
かみばさみ
🔊
Danh từ chung
kéo cắt giấy
Hán tự
紙
Chỉ
giấy
鋏
Kiệp
kéo