紙袋 [Chỉ Đại]
かみぶくろ
かんぶくろ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

túi giấy

JP: あなたはその紙袋かみぶくろなん使つかうようにしなさい。

VI: Bạn nên tái sử dụng túi giấy đó nhiều lần.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

紙袋かみぶくろをいただけますか。
Tôi có thể nhận một cái túi giấy không?
リンゴがたくさんまれた紙袋かみぶくろってオシャレだよね。
Túi giấy đựng đầy táo trông thật thời trang.

Hán tự

Chỉ giấy
Đại bao; túi; túi nhỏ