紙芝居
[Chỉ Chi Cư]
かみしばい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
kamishibai; kể chuyện bằng tranh
hình thức sân khấu đường phố và kể chuyện của Nhật Bản (phổ biến từ những năm 1930 đến 1950)