紙縒り [Chỉ Sai]

紙縒 [Chỉ Sai]

紙撚り [Chỉ Niên]

紙撚 [Chỉ Niên]

紙捻り [Chỉ Niệp]

紙捻 [Chỉ Niệp]

こより
かみより

Danh từ chung

dây làm từ giấy xoắn