純真無垢 [Thuần Chân Vô Cấu]
じゅんしんむく

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thuần khiết

Hán tự

Thuần thuần khiết; trong sáng
Chân thật; thực tế
không có gì; không
Cấu bẩn; cáu bẩn; ráy tai