Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
紐付き融資
[Nữu Phó Dung Tư]
ひもつきゆうし
🔊
Danh từ chung
khoản vay có điều kiện
Hán tự
紐
Nữu
dây; dây thừng; bím tóc; dây buộc; dây đeo; ruy băng
付
Phó
dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
融
Dung
tan chảy; hòa tan
資
Tư
tài sản; vốn