納棺 [Nạp Quan]
のうかん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đặt thi thể vào quan tài

Hán tự

Nạp thanh toán; nhận được; gặt hái; trả; cung cấp; lưu trữ
Quan quan tài