紋切り型 [Văn Thiết Hình]

紋切型 [Văn Thiết Hình]

もんきりがた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

khuôn mẫu; sáo rỗng