紅顔可憐 [Hồng Nhan Khả Liên]
こうがんかれん

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trẻ trung và đáng yêu

Hán tự

Hồng đỏ thẫm; đỏ sẫm
Nhan khuôn mặt; biểu cảm
Khả có thể; đạt; chấp thuận
Liên thương hại; có lòng thương xót; thông cảm; lòng trắc ẩn