紅花 [Hồng Hoa]
べにばな
ベニバナ
ベニハナ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

hoa rum

Hán tự

Hồng đỏ thẫm; đỏ sẫm
Hoa hoa