紅白 [Hồng Bạch]
こうはく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đỏ và trắng; màu sắc cho dịp lễ hội hoặc may mắn

JP: 紅白こうはくはたかぜになびいていた。

VI: Cờ đỏ trắng đang phất phơ trong gió.

Danh từ chung

hai đội; hai nhóm

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Kōhaku Uta Gassen

cuộc thi hàng năm giữa các ca sĩ nam và nữ vào đêm giao thừa (do NHK tổ chức và phát sóng)

🔗 紅白歌合戦

Hán tự

Hồng đỏ thẫm; đỏ sẫm
Bạch trắng