紅涙 [Hồng Lệ]
こうるい

Danh từ chung

nước mắt phụ nữ; nước mắt cay đắng; nước mắt máu

Hán tự

Hồng đỏ thẫm; đỏ sẫm
Lệ nước mắt; sự đồng cảm